Model | Trọng lượng (kg) | Thời gian phun (s) | Tầm phun (m) | Nhiệt độ làm việc (0C) |
Cấp bậc chữa cháy (B) | Tỉ lệ nạp đầy (kg/L) | Áp lực làm việc |
MTT 10 | 10 ± 0.09 | ≥ 9 | ≥2.5 | -10 ~ +60 | 70B | ≤ 0.68 | 17.5 Mpa |
MTT 24 | 24 ± 0.09 | ≥ 20 | ≥4 | -10 ~ +60 | 89B | ≤ 0.68 | 17.5 Mpa |